summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po/vi.po
blob: d2b453992700d78f8c19329ef021e5137ec61b23 (plain)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
423
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433
434
435
436
437
438
439
440
441
442
443
444
445
446
447
448
449
450
451
452
453
454
455
456
457
458
459
460
461
462
463
464
465
466
467
468
469
470
471
472
473
474
475
476
477
478
479
480
481
482
483
484
485
486
487
488
489
490
491
492
493
494
495
496
497
498
499
500
501
502
503
504
505
506
507
508
509
510
511
512
513
514
515
516
517
518
519
520
521
522
523
524
525
526
527
528
529
530
531
532
533
534
535
536
537
538
539
540
541
542
543
544
545
546
547
548
549
550
551
552
553
554
555
556
557
558
559
560
561
562
563
564
565
566
567
568
569
570
571
572
573
574
575
576
577
578
579
580
581
582
583
584
585
586
587
588
589
590
591
592
593
594
595
596
597
598
599
600
601
602
603
# Vietnamese translation for GST Plugins Bad.
# Copyright © 2015 Free Software Foundation, Inc.
# This file is distributed under the same license as the gst-plugins-bad package.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2007-2010.
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014, 2015.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: gst-plugins-bad 1.5.1\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/\n"
"POT-Creation-Date: 2015-06-24 11:15+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2015-06-11 08:37+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
"X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"

msgid "format wasn't negotiated before get function"
msgstr "định dạng không được dàn xếp trước hàm"

msgid "default GStreamer sound events audiosink"
msgstr "các sự kiện âm thanh GStreamer mặc định cho “audiosink”"

msgid ""
"GStreamer can play audio using any number of output elements. Some possible "
"choices are osssink, pulsesink and alsasink. The audiosink can be a partial "
"pipeline instead of just one element."
msgstr ""
"GStreamer có thể phát nhạc với bất kỳ số lượng phần tử đầu ra nào. Một số có "
"thể chọn lựa là osssink, pulsesink và alsasink. “audiosink” có thể là đường "
"ống đặc biệt thay vì chỉ một phần tử."

msgid "description for default GStreamer sound events audiosink"
msgstr "mô tả cho các sự kiện âm thanh GStreamer mặc định dành cho “audiosink”"

msgid "Describes the selected audiosink element."
msgstr "Mô tả về phần tử “audiosink” đã chọn."

msgid "default GStreamer audiosink for Audio/Video Conferencing"
msgstr "“GStreamer audiosink” mặc định dành cho Hội nghị Nhạc/Phim"

msgid ""
"description for default GStreamer audiosink for Audio/Video Conferencing"
msgstr "mô tả cho GStreamer audiosink mặc định dành cho Hội nghị Nhạc/Phim"

msgid "default GStreamer audiosink for Music and Movies"
msgstr "GStreamer audiosink mặc định dành cho Âm nhạc và Phim"

msgid "description for default GStreamer audiosink for Music and Movies"
msgstr "mô tả cho GStreamer audiosink mặc định dành cho Âm nhạc và Phim"

msgid "default GStreamer videosink"
msgstr "GStreamer videosink mặc định"

msgid ""
"GStreamer can play video using any number of output elements. Some possible "
"choices are xvimagesink, ximagesink, sdlvideosink and aasink. The videosink "
"can be a partial pipeline instead of just one element."
msgstr ""
"GStreamer có thể chạy phim với bất kỳ số lượng phần tử đầu ra nào. Một số có "
"thể chọn lựa là xvimagesink, ximagesink, sdlvideosink và aasink. “videosink” "
"có thể là đường ống đặc biệt thay vì chỉ một phần tử."

msgid "description for default GStreamer videosink"
msgstr "mô tả phần tử nguồn hình ảnh GStreamer mặc định"

msgid "Describes the selected videosink element."
msgstr "Mô tả phần tử videosink đã chọn."

msgid "default GStreamer audiosrc"
msgstr "nguồn âm thanh GStreamer mặc định"

msgid ""
"GStreamer can record audio using any number of input elements. Some possible "
"choices are osssrc, pulsesrc and alsasrc. The audio source can be a partial "
"pipeline instead of just one element."
msgstr ""
"GStreamer có thể ghi âm thanh dùng bao nhiêu phần tử đầu vào cũng được. Một "
"số lựa chọn là osssrc, plusesrc và alsasrc. Nguồn âm thanh có thể là các "
"đường ống cục bộ nào đó thay vì chỉ một phần tử nguồn."

msgid "description for default GStreamer audiosrc"
msgstr "mô tả phần tử nguồn âm thanh GStreamer mặc định"

msgid "Describes the selected audiosrc element."
msgstr "Mô tả phần tử nguồn âm thanh đã chọn."

msgid "default GStreamer videosrc"
msgstr "nguồn hình ảnh GStreamer mặc định"

msgid ""
"GStreamer can record video from any number of input elements. Some possible "
"choices are v4lsrc, v4l2src and videotestsrc. The video source can be a "
"partial pipeline instead of just one element."
msgstr ""
"GStreamer có thể chạy phim với bất kỳ số lượng phần tử đầu vào nào. Một số "
"có thể chọn lựa là v4lsrc, v4l2src và videotestsrc. Nguồn hình có thể là "
"đường ống đặc biệt thay vì chỉ một phần tử."

msgid "description for default GStreamer videosrc"
msgstr "mô tả cho nguồn hình GStreamer mặc định"

msgid "Describes the selected videosrc element."
msgstr "Mô tả phần tử nguồn hình ảnh đã chọn."

msgid "default GStreamer visualization"
msgstr "hiện hình GStreamer mặc định"

msgid ""
"GStreamer can put visualization plugins in a pipeline to transform audio "
"streams in video frames. Some possible choices are goom, goom2k1 and "
"synaesthesia. The visualization plugin can be a partial pipeline instead of "
"just one element."
msgstr ""
"GStreamer có thể đặt phần bổ xung hiện hình trong một đường ống để mà chuyển "
"dạng luồng dữ liệu âm thanh trong khung hình phim. Một số có thể chọn lựa là "
"goom, goom2k1 và synaesthesia. Phần bổ xung hiện hình có thể là đường ống "
"đặc biệt thay vì chỉ một phần tử."

msgid "description for default GStreamer visualization"
msgstr "mô tả về hiện hình GStreamer mặc định"

msgid "Describes the selected visualization element."
msgstr "Mô tả về phần tử hiện hình đã chọn."

msgid "OpenCV failed to load template image"
msgstr "OpenCV gặp lỗi khi tải ảnh tạm thời"

msgid "Could not read title information for DVD."
msgstr "Không thể đọc thông tin tựa đề của đĩa DVD."

#, c-format
msgid "Failed to open DVD device '%s'."
msgstr "Gặp lỗi khi mở thiết bị đĩa DVD “%s”."

msgid "Failed to set PGC based seeking."
msgstr "Gặp lỗi khi đặt chức năng di chuyển vị trí đọc dựa vào PGC."

msgid ""
"Could not read DVD. This may be because the DVD is encrypted and a DVD "
"decryption library is not installed."
msgstr ""
"Không thể đọc DVD. Nguyên nhân có thể là DVD đã bị mã hõa mà thư viện giải "
"mã DVD lại chưa được cài đặt."

msgid "Could not read DVD."
msgstr "Không thể đọc DVD."

msgid "This file contains no playable streams."
msgstr "Tập tin này không chứa luồng dữ liệu có thể phát."

msgid "Could not open sndfile stream for reading."
msgstr "Không thể mở luồng dữ liệu tập tin snd để đọc."

msgid "Could not establish connection to sndio"
msgstr "Không thể thiết lập kết nối tới sndio"

msgid "Failed to query sndio capabilities"
msgstr "Gặp lỗi khi truy vấn khả năng của sndio"

msgid "Could not configure sndio"
msgstr "Không thể cấu hình sndio"

msgid "Could not start sndio"
msgstr "Không thể khởi chạy sndio"

msgid "Internal data flow error."
msgstr "Lỗi tràn luồng dữ liệu nội bộ."

msgid "Generated file has a larger preroll time than its streams duration"
msgstr ""
"Tập tin đã tạo có thời gian cuộn trước lớn hơn thời lượng của dòng dữ liệu"

#, c-format
msgid "Missing element '%s' - check your GStreamer installation."
msgstr "Thiếu phần tử “%s” — hãy kiểm tra lại phần cài đặt GStreamer."

msgid "File location is set to NULL, please set it to a valid filename"
msgstr ""
"Vị trí tập tin được đặt thành “NULL”. xin hãy đặt một tên tập tin hợp lệ"

msgid "Digitalzoom element cound't be created"
msgstr "Không thể tạo phần tử thu phóng số"

msgid "Subpicture format was not configured before data flow"
msgstr "Định dạng ảnh phụ chưa được cấu hình trước khi dữ liệu truyền đến"

msgid "Failed to get fragment URL."
msgstr "Gặp lỗi khi lấy URL phân mảnh."

msgid "Internal data stream error."
msgstr "Lỗi luồng dữ liệu nội bộ."

msgid "Couldn't download fragments"
msgstr "Không thể tải về các phân mảnh"

msgid "No file name specified for writing."
msgstr "Chưa chỉ định tên tập tin để ghi vào."

#, c-format
msgid "Given file name \"%s\" can't be converted to local file name encoding."
msgstr ""
"Tên tập tin đã cho “%s” không thể chuyển đổi bảng mã tên tập tin nội bộ."

#, c-format
msgid "Could not open file \"%s\" for writing."
msgstr "Không thể mở tập tin “%s” để ghi."

#, c-format
msgid "Device \"%s\" does not exist."
msgstr "Thiết bị “%s” không tồn tại."

#, c-format
msgid "Could not open frontend device \"%s\"."
msgstr "Không thể mở thiết bị giao diện (mặt tiền) “%s”."

#, c-format
msgid "Could not get settings from frontend device \"%s\"."
msgstr "Không thể lấy các cài đặt từ thiết bị giao diện (mặt tiền) “%s”."

#, c-format
msgid "Cannot enumerate delivery systems from frontend device \"%s\"."
msgstr ""
"Không thể liệt kê các hệ thống phân phối từ thiết bị giao diện (mặt tiền) "
"“%s”."

#, c-format
msgid "Could not open file \"%s\" for reading."
msgstr "Không thể mở tập tin “%s” để đọc."

msgid "Couldn't find DVB channel configuration file"
msgstr "Không thể tìm thấy tập tin cấu hình kênh DVB"

#, c-format
msgid "Couldn't load DVB channel configuration file: %s"
msgstr "Không thể tải tập tin cấu hình kênh DVB: %s"

msgid "DVB channel configuration file doesn't contain any channels"
msgstr "Tập tin cấu hình kênh DVB chẳng chứa kênh nào cả"

#, c-format
msgid "Couldn't find details for DVB channel %s"
msgstr "Không thể tìm thấy chi tiết cho kênh DVB %s"

#~ msgid "Couldn't get the Manifest's URI"
#~ msgstr "Không thể lấy URI của Manifest"

#~ msgid "Could not write to file \"%s\"."
#~ msgstr "Không thể ghi vào tập tin “%s”."

#~ msgid "Could not open audio device for mixer control handling."
#~ msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh để quản lý điều khiển máy hòa tiếng."

#~ msgid ""
#~ "Could not open audio device for mixer control handling. This version of "
#~ "the Open Sound System is not supported by this element."
#~ msgstr ""
#~ "Không thể mở thiết bị âm thanh để quản lý điều khiển máy hòa tiếng. Phiên "
#~ "bản Hệ thống Âm thanh Mở này không được yếu tố này hỗ trợ."

#~ msgid "Volume"
#~ msgstr "Âm"

#~ msgid "Master"
#~ msgstr "Chủ"

#~ msgid "Front"
#~ msgstr "Trước"

#~ msgid "Rear"
#~ msgstr "Sau"

#~ msgid "Headphones"
#~ msgstr "Tai nghe"

#~ msgid "Center"
#~ msgstr "Giữa"

#~ msgid "LFE"
#~ msgstr "LFE"

#~ msgid "Surround"
#~ msgstr "Vòm"

#~ msgid "Side"
#~ msgstr "Bên"

#~ msgid "Built-in Speaker"
#~ msgstr "Loa dựng sẵn"

#~ msgid "AUX 1 Out"
#~ msgstr "AUX 1 Ra"

#~ msgid "AUX 2 Out"
#~ msgstr "AUX 2 Ra"

#~ msgid "AUX Out"
#~ msgstr "AUX Ra"

#~ msgid "Bass"
#~ msgstr "Trầm"

#~ msgid "Treble"
#~ msgstr "Cao"

#~ msgid "3D Depth"
#~ msgstr "Sâu 3D"

#~ msgid "3D Center"
#~ msgstr "Giữa 3D"

#~ msgid "3D Enhance"
#~ msgstr "Tăng cường 3D"

#~ msgid "Telephone"
#~ msgstr "Điện thoại"

#~ msgid "Microphone"
#~ msgstr "Máy vi âm"

#~ msgid "Line Out"
#~ msgstr "Dây Ra"

#~ msgid "Line In"
#~ msgstr "Dây Vào"

#~ msgid "Internal CD"
#~ msgstr "CD nội bộ"

#~ msgid "Video In"
#~ msgstr "Phim Vào"

#~ msgid "AUX 1 In"
#~ msgstr "AUX 1 Vào"

#~ msgid "AUX 2 In"
#~ msgstr "AUX 2 Vào"

#~ msgid "AUX In"
#~ msgstr "AUX Vào"

#~ msgid "PCM"
#~ msgstr "PCM"

#~ msgid "Record Gain"
#~ msgstr "Khuếch đại Thu"

#~ msgid "Output Gain"
#~ msgstr "Khuếch đại Xuất"

#~ msgid "Microphone Boost"
#~ msgstr "Tăng Máy vi âm"

#~ msgid "Loopback"
#~ msgstr "Mạch nội bộ"

#~ msgid "Diagnostic"
#~ msgstr "Chẩn đoán"

#~ msgid "Bass Boost"
#~ msgstr "Tăng Trầm"

#~ msgid "Playback Ports"
#~ msgstr "Cổng Phát lại"

#~ msgid "Input"
#~ msgstr "Vào"

#~ msgid "Record Source"
#~ msgstr "Nguồn Thu"

#~ msgid "Monitor Source"
#~ msgstr "Nguồn Màn hình"

#~ msgid "Keyboard Beep"
#~ msgstr "Bíp Bàn phím"

#~ msgid "Monitor"
#~ msgstr "Màn hình"

#~ msgid "Simulate Stereo"
#~ msgstr "Mô phỏng Âm lập thể"

#~ msgid "Stereo"
#~ msgstr "Âm lập thể"

#~ msgid "Surround Sound"
#~ msgstr "Âm thanh Vòm"

#~ msgid "Microphone Gain"
#~ msgstr "Khuếch đại Máy vi âm"

#~ msgid "Speaker Source"
#~ msgstr "Nguồn Loa"

#~ msgid "Microphone Source"
#~ msgstr "Nguồn Máy vi âm"

#~ msgid "Jack"
#~ msgstr "Ổ cắm"

#~ msgid "Center / LFE"
#~ msgstr "Giữa/LFE"

#~ msgid "Stereo Mix"
#~ msgstr "Trộn Âm lập thể"

#~ msgid "Mono Mix"
#~ msgstr "Trộn Nguồn đơn"

#~ msgid "Input Mix"
#~ msgstr "Trộn Đầu vào"

#~ msgid "SPDIF In"
#~ msgstr "SPDIF Vào"

#~ msgid "SPDIF Out"
#~ msgstr "SPDIF Ra"

#~ msgid "Microphone 1"
#~ msgstr "Máy vi âm 1"

#~ msgid "Microphone 2"
#~ msgstr "Máy vi âm 2"

#~ msgid "Digital Out"
#~ msgstr "Thuật số Ra"

#~ msgid "Digital In"
#~ msgstr "Thuật số Vào"

#~ msgid "HDMI"
#~ msgstr "HDMI"

#~ msgid "Modem"
#~ msgstr "Bộ điều giải"

#~ msgid "Handset"
#~ msgstr "Cầm tay"

#~ msgid "Other"
#~ msgstr "Khác"

#~ msgid "None"
#~ msgstr "Không có"

#~ msgid "On"
#~ msgstr "Bật"

#~ msgid "Off"
#~ msgstr "Tắt"

#~ msgid "Mute"
#~ msgstr "Câm"

#~ msgid "Fast"
#~ msgstr "Nhanh"

#~ msgid "Very Low"
#~ msgstr "Rất thấp"

#~ msgid "Low"
#~ msgstr "Thấp"

#~ msgid "Medium"
#~ msgstr "Vừa"

#~ msgid "High"
#~ msgstr "Cao"

#~ msgid "Very High"
#~ msgstr "Rất cao"

#~ msgid "Production"
#~ msgstr "Sản xuất"

#~ msgid "Front Panel Microphone"
#~ msgstr "Máy vi âm bảng trước"

#~ msgid "Front Panel Line In"
#~ msgstr "Dây vào bảng trước"

#~ msgid "Front Panel Headphones"
#~ msgstr "Tai nghe bảng trước"

#~ msgid "Front Panel Line Out"
#~ msgstr "Dây ra bảng trước"

#~ msgid "Green Connector"
#~ msgstr "Đầu kẹp lục"

#~ msgid "Pink Connector"
#~ msgstr "Đầu kẹp hồng"

#~ msgid "Blue Connector"
#~ msgstr "Đầu kẹp xanh"

#~ msgid "White Connector"
#~ msgstr "Đầu kẹp trắng"

#~ msgid "Black Connector"
#~ msgstr "Đầu kẹp đen"

#~ msgid "Gray Connector"
#~ msgstr "Đầu kẹp xám"

#~ msgid "Orange Connector"
#~ msgstr "Đầu kẹp cam"

#~ msgid "Red Connector"
#~ msgstr "Đầu kẹp đỏ"

#~ msgid "Yellow Connector"
#~ msgstr "Đầu kẹp vàng"

#~ msgid "Green Front Panel Connector"
#~ msgstr "Đầu kẹp lục bảng trước"

#~ msgid "Pink Front Panel Connector"
#~ msgstr "Đầu kẹp hồng bảng trước"

#~ msgid "Blue Front Panel Connector"
#~ msgstr "Đầu kẹp xanh bảng trước"

#~ msgid "White Front Panel Connector"
#~ msgstr "Đầu kẹp trắng bảng trước"

#~ msgid "Black Front Panel Connector"
#~ msgstr "Đầu kẹp đen bảng trước"

#~ msgid "Gray Front Panel Connector"
#~ msgstr "Đầu kẹp xám bảng trước"

#~ msgid "Orange Front Panel Connector"
#~ msgstr "Đầu kẹp cam bảng trước"

#~ msgid "Red Front Panel Connector"
#~ msgstr "Đầu kẹp đỏ bảng trước"

#~ msgid "Yellow Front Panel Connector"
#~ msgstr "Đầu kẹp vàng bảng trước"

#~ msgid "Spread Output"
#~ msgstr "Giăng ra kết xuất"

#~ msgid "Downmix"
#~ msgstr "Trộn xuống"

#~ msgid "Virtual Mixer Input"
#~ msgstr "Đầu vào Trộn Ảo"

#~ msgid "Virtual Mixer Output"
#~ msgstr "Đầu ra Trộn Ảo"

#~ msgid "Virtual Mixer Channels"
#~ msgstr "Kênh Trộn Ảo"

#~ msgid "%s Function"
#~ msgstr "Hàm %s"

#~ msgid "%s %d"
#~ msgstr "%s %d"

#~ msgid ""
#~ "Could not open audio device for playback. Device is being used by another "
#~ "application."
#~ msgstr ""
#~ "Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại. Thiết bị này đang được ứng "
#~ "dụng khác sử dụng."

#~ msgid ""
#~ "Could not open audio device for playback. You don't have permission to "
#~ "open the device."
#~ msgstr ""
#~ "Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại. Bạn không có quyền mở thiết "
#~ "bị này."

#~ msgid "Could not open audio device for playback."
#~ msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại."

#~ msgid ""
#~ "Could not open audio device for playback. This version of the Open Sound "
#~ "System is not supported by this element."
#~ msgstr ""
#~ "Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại. Phiên bản Hệ thống Âm thanh "
#~ "Mở này không được yếu tố này hỗ trợ."

#~ msgid "Playback is not supported by this audio device."
#~ msgstr "Thiết bị âm thanh này không hỗ trợ chức năng phát lại."

#~ msgid "Audio playback error."
#~ msgstr "Lỗi phát lại âm thanh."

#~ msgid "Recording is not supported by this audio device."
#~ msgstr "Thiết bị âm thanh này không hỗ trợ chức năng thu."

#~ msgid "Error recording from audio device."
#~ msgstr "Lỗi thu từ thiết bị âm thanh."