vi Vietnamese VN Vietnam / . , : , ; sáng chiều metric D/M General 0 0,00 #.##0 #.##0,00 #.###,00 [NatNum12 cardinal]0 [NatNum12 capitalize cardinal]0 [NatNum12 upper cardinal]0 0,00E+000 0,00E+00 ##0,00E+00 0% 0,00% #.##0 [CURRENCY];-#.##0 [CURRENCY] #.##0 [CURRENCY];-#.##0 [CURRENCY] #.##0 [CURRENCY];[RED]-#.##0 [CURRENCY] #.##0 [CURRENCY];[RED]-#.##0 [CURRENCY] #.##0 CCC #.##0 [CURRENCY];[RED]-#.##0 [CURRENCY] D/M/YY NNNNDD MMMM YYYY DD/MM/YY DD/MM/YYYY D MMMM YY D MMMM YYYY D MMMM YYYY D MMMM YYYY D MMMM YYYY NNN, D MMMM YY NN DD/MM/YYYY NNN, D MMMM YYYY NNNND MMMM YYYY DD-MM YY-MM-DD YYYY-MM-DD ISO 8601 MM/YY DD MMMM MMMM QQ YY WW HH:MM HH:MM:SS HH:MM AM/PM HH:MM:SS AM/PM [HH]:MM:SS MM:SS,00 [HH]:MM:SS,00 DD/MM/YY HH:MM AM/PM DD/MM/YYYY HH:MM:SS DD/MM/YYYY HH:MM AM/PM &̀<<̉<<̃<<́<<̣ &a<ă<<<Ă<â<<<Â &d<đ<<<Đ &e<ê<<<Ê &o<ô<<<Ô<ơ<<<Ơ &u<ư<<<Ư IGNORE_CASE IGNORE_CASE A-Z 0 1 t. t. sun Chủ Nhật Chủ Nhật mon Thứ Hai Thứ Hai tue Thứ Ba Thứ Ba wed Thứ Tư Thứ Tư thu Thứ Năm Thứ Năm fri Thứ Sáu Thứ Sáu sat Thứ Bảy Thứ Bảy jan Tháng 01 Tháng 01 feb Tháng 02 Tháng 02 mar Tháng 03 Tháng 03 apr Tháng 04 Tháng 04 may Tháng 05 Tháng 05 jun Tháng 06 Tháng 06 jul Tháng 07 Tháng 07 aug Tháng 08 Tháng 08 sep Tháng 09 Tháng 09 oct Tháng 10 Tháng 10 nov Tháng 11 Tháng 11 dec Tháng 12 Tháng 12 bc TCN Trước Công Nguyên ad SCN Sau Công Nguyên mon 1 VND VND Việt Nam Đồng 0 đúng sai quý 1 quý 2 quý 3 quý 4 trên dưới Q1 Q2 Q3 Q4