summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po/vi.po
blob: 3337de60e0e74419305cbb3a2c7220de244574f7 (plain)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
# Vietnamese Translation for gst-plugins-0.8.3.
# This file is put in the public domain.
# Copyright (C) 2005 Free Software Foundation, Inc.
# This file is distributed under the same license as the gst-plugins-0.8.3 package.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: gst-plugins-0.8.3\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2005-10-24 00:23+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2005-01-22 17:17+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net> \n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"

#: ext/audiofile/gstafsink.c:343 ext/sndfile/gstsf.c:625
#, c-format
msgid "Could not open file \"%s\" for writing."
msgstr "Đã không mở được tập tin \"%s\" để ghi."

#: ext/audiofile/gstafsink.c:365 ext/audiofile/gstafsrc.c:370
#, c-format
msgid "Error closing file \"%s\"."
msgstr "Lỗi khi đóng tập tin \"%s\"."

#: ext/audiofile/gstafsrc.c:317
#, c-format
msgid "Could not open file \"%s\" for reading."
msgstr "Đã không mở được tập tin \"%s\" để đọc."

#: ext/sndfile/gstsf.c:586
msgid "No filename specified."
msgstr "Chưa ghi rõ tên tập tin."

#: ext/sndfile/gstsf.c:839
#, c-format
msgid "Could not write to file \"%s\"."
msgstr "Đã không ghi được vào tập tin \"%s\"."

#: sys/dxr3/dxr3audiosink.c:298
#, c-format
msgid "Could not open audio device \"%s\" for writing."
msgstr "Đã không mở được thiết bị âm thanh \"%s\" để ghi."

#: sys/dxr3/dxr3audiosink.c:310 sys/dxr3/dxr3videosink.c:283
#, c-format
msgid "Could not open control device \"%s\" for writing."
msgstr "Đã không mở được thiết bị điều khiển \"%s\" để ghi."

#: sys/dxr3/dxr3audiosink.c:343
#, c-format
msgid "Could not configure audio device \"%s\"."
msgstr "Đã không định cầu hình được thiết bị âm thanh \"%s\"."

#: sys/dxr3/dxr3audiosink.c:357 sys/dxr3/dxr3audiosink.c:394
#, c-format
msgid "Could not set audio device \"%s\" to %d Hz."
msgstr "Đã không đặt được thiết bị âm thanh \"%s\" thành %d Hz."

#: sys/dxr3/dxr3audiosink.c:422
#, c-format
msgid "Could not close audio device \"%s\"."
msgstr "Đã không đóng được thiết bị âm thanh \"%s\"."

#: sys/dxr3/dxr3audiosink.c:429 sys/dxr3/dxr3videosink.c:308
#, c-format
msgid "Could not close control device \"%s\"."
msgstr "Đã không đóng được thiết bị điều khiển \"%s\"."

#: sys/dxr3/dxr3videosink.c:271
#, c-format
msgid "Could not open video device \"%s\" for writing."
msgstr "Đã không mở được thiết bị ảnh động \"%s\" để ghi."

#: sys/dxr3/dxr3videosink.c:301
#, c-format
msgid "Could not close video device \"%s\"."
msgstr "Đã không đóng được thiết bị ảnh động \"%s\"."

#: sys/dxr3/dxr3videosink.c:453
#, c-format
msgid "Could not write to device \"%s\"."
msgstr "Đã không ghi được vào thiết bị \"%s\"."

#~ msgid "No or invalid input audio, AVI stream will be corrupt."
#~ msgstr ""
#~ "Chưa có dữ liệu âm thanh nhập, hoặc dữ liệu âm thanh nhập không hợp lệ. "
#~ "Sẽ có dòng AVI hư."

#~ msgid "OSS device \"%s\" is already in use by another program."
#~ msgstr "Một chương trình khác đang sử dụng thiết bị OSS \"%s\"."

#~ msgid "Could not access device \"%s\", check its permissions."
#~ msgstr "Đã không truy cập được thiết bị \"%s\", nên hãy kiểm tra quyền nó."

#~ msgid "Device \"%s\" does not exist."
#~ msgstr "Không có thiết bị \"%s\" ."

#~ msgid "Could not open device \"%s\" for writing."
#~ msgstr "Đã không mở được thiết bị \"%s\" để ghi."

#~ msgid "Could not open device \"%s\" for reading."
#~ msgstr "Đã không mở được thiết bị \"%s\" để đọc."

#~ msgid "Your OSS device could not be probed correctly"
#~ msgstr "Đã không dò được cho đúng thiết bị OSS của bạn"

#~ msgid "Volume"
#~ msgstr "Âm lượng"

#~ msgid "Bass"
#~ msgstr "Trầm"

#~ msgid "Treble"
#~ msgstr "Cao"

#~ msgid "Synth"
#~ msgstr "Tổng hợp"

#~ msgid "PCM"
#~ msgstr "PCM"

#~ msgid "Speaker"
#~ msgstr "Loa"

#~ msgid "Line-in"
#~ msgstr "Dây-vào"

#~ msgid "Microphone"
#~ msgstr "Micrô"

#~ msgid "CD"
#~ msgstr "CD"

#~ msgid "Mixer"
#~ msgstr "Trộn"

#~ msgid "PCM-2"
#~ msgstr "PCM-2"

#~ msgid "Record"
#~ msgstr "Ghi"

#~ msgid "In-gain"
#~ msgstr "Vào-gia lượng"

#~ msgid "Out-gain"
#~ msgstr "Ra-gia lượng"

#~ msgid "Line-1"
#~ msgstr "Dây-1"

#~ msgid "Line-2"
#~ msgstr "Dây-2"

#~ msgid "Line-3"
#~ msgstr "Dây-3"

#~ msgid "Digital-1"
#~ msgstr "Đoạn biến-1"

#~ msgid "Digital-2"
#~ msgstr "Đoạn biến-2"

#~ msgid "Digital-3"
#~ msgstr "Đoạn biến-3"

#~ msgid "Phone-in"
#~ msgstr "Điện thoại-vào"

#~ msgid "Phone-out"
#~ msgstr "Điạn thoại-ra"

#~ msgid "Video"
#~ msgstr "Ảnh động"

#~ msgid "Radio"
#~ msgstr "Thu thanh"

#~ msgid "Monitor"
#~ msgstr "Màn hình"

#, fuzzy
#~ msgid "PC Speaker"
#~ msgstr "Loa"

#~ msgid "Could not open CD device for reading."
#~ msgstr "Đã không mở được thiết bị CD để đọc"

#~ msgid "Could not open vfs file \"%s\" for reading."
#~ msgstr "Đã không mở được tập tin vfs \"%s\" để đọc."

#, fuzzy
#~ msgid "No filename given."
#~ msgstr "Chưa nhập tên tập tin "

#~ msgid "Could not open vfs file \"%s\" for writing: %s."
#~ msgstr "Đã không mở được tập tin vfs \"%s\" để ghi: %s."

#~ msgid "No filename given"
#~ msgstr "Chưa nhập tên tập tin "

#~ msgid "Could not close vfs file \"%s\"."
#~ msgstr "Đã không đóng được tập tin vfs \"%s\"."

#, fuzzy
#~ msgid "Your OSS device doesn't support mono or stereo."
#~ msgstr "Đã không dò được cho đúng thiết bị OSS của bạn"

#~ msgid "No device specified."
#~ msgstr "Chưa ghi rõ thiết bị nào"

#~ msgid "Could not open device \"%s\" for reading and writing."
#~ msgstr "Đã không mở được thiết bị \"%s\" để đọc và ghi."

#~ msgid "Device is not open."
#~ msgstr "Thiết bị chưa mở"

#~ msgid "Device is open."
#~ msgstr "Thiết bị mở rồi"

#~ msgid "Device \"%s\" is not a capture device."
#~ msgstr "Thiết bị \"%s\" không bắt gì được."

#~ msgid "Could not get buffers from device \"%s\"."
#~ msgstr "Đã không gọi được bộ đệm nào từ thiết bị \"%s\"."

#~ msgid "Could not get enough buffers from device \"%s\"."
#~ msgstr "Đã không gọi được đủ bộ đệm từ thiết bị \"%s\"."

#~ msgid ""
#~ "The %s element could not be found. This element is essential for "
#~ "playback. Please install the right plug-in and verify that it works by "
#~ "running 'gst-inspect %s'"
#~ msgstr ""
#~ "Chưa tìm được yếu tố %s. Phải có yếu tố này để phát lại được.Hãy cài đặt "
#~ "trình cầm phít đúng và kiểm chứng nó hoạt động được bằng cách chạy lệnh "
#~ "'gst-inspect %s'"

#~ msgid ""
#~ "No usable colorspace element could be found.\n"
#~ "Please install one and restart."
#~ msgstr ""
#~ "Chưa tìm được yếu tố colorspace (khoảng cách màu) có thể sử dụng.\n"
#~ "Hãy cài đặt nó rồi khởi động lại."